Từ "bảo vệ" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "bảo" có nghĩa là giữ gìn, và "vệ" có nghĩa là che chở. Khi kết hợp lại, "bảo vệ" mang nghĩa là giữ gìn và che chở cho một thứ gì đó để không bị hư hỏng hay gặp nguy hiểm.
Giữ gìn cho khỏi hư hỏng:
Giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật:
Bênh vực bằng lý lẽ xác đáng:
Trình bày luận án và giải đáp phản biện:
Bảo vệ (danh từ): Người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật.
Bảo vệ (động từ): Hành động giữ gìn hoặc bảo vệ.
Bảo vệ môi trường: Cụm từ chỉ hành động bảo vệ và giữ gìn môi trường tự nhiên.
Bảo vệ quyền lợi: Bảo vệ quyền lợi của cá nhân hoặc tập thể trong một số lĩnh vực, ví dụ như pháp luật.